Có 2 kết quả:
網片 wǎng piàn ㄨㄤˇ ㄆㄧㄢˋ • 网片 wǎng piàn ㄨㄤˇ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mesh
(2) netting
(2) netting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mesh
(2) netting
(2) netting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0